Characters remaining: 500/500
Translation

khuất tất

Academic
Friendly

Từ "khuất tất" trong tiếng Việt có nghĩasự không minh bạch, không rõ ràng, hoặc có thể hiểu điều đó không trung thực, không chính đáng. Từ này thường được dùng để chỉ những hành động hoặc tình huống không tuân thủ theo quy tắc, chuẩn mực đạo đức hay pháp lý.

Các nghĩa cách sử dụng:
  1. Nghĩa chính: Khuất tất có thể được hiểu những điều không rõ ràng, có thể liên quan đến sự gian lận, lừa dối, hoặc không ngay thẳng.

    • dụ: "Trong cuộc bầu cử này, nhiều khuất tất các ứng cử viên cần phải làm ."
  2. Sử dụng trong các ngữ cảnh khác:

    • Khuất tất trong tài chính: Nói về những giao dịch không minh bạch, có thể liên quan đến tham nhũng hoặc lạm dụng.
  3. Cách sử dụng nâng cao: Từ "khuất tất" có thể được dùng trong các câu văn phức tạp hơn để nhấn mạnh sự nghi ngờ hoặc sự cần thiết phải làm một vấn đề nào đó.

    • dụ: "Mặc dù đã nhiều lời giải thích, nhưng những khuất tất trong quá trình thực hiện dự án vẫn chưa được làm sáng tỏ."
Từ đồng nghĩa từ liên quan:
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Gian dối"
    • "Không minh bạch"
    • "Lừa lọc"
  • Từ gần giống:

    • "Che giấu": có nghĩakhông để lộ ra điều đó xấu hoặc không đúng.
    • "Ẩn giấu": tương tự như che giấu, nhưng thường ám chỉ đến việc không để lộ ra những điều không tốt.
Phân biệt với các biến thể khác:
  • "Khuất": có nghĩabị che khuất, không rõ ràng.
  • "Tất": có thể hiểu điều đó cần được thực hiện hoặc hoàn thành. Khi kết hợp lại, "khuất tất" mang nghĩa là những điều bị che dấu không minh bạch.
Kết luận:

Tổng quan, "khuất tất" một từ ngữ mang tính chất tiêu cực, thường dùng để chỉ những hành động không minh bạch hoặc không trung thực.

  1. Luồn lọt, quỵ lụy: Người tiết tháo không bao giờ chịu khuất tất.

Comments and discussion on the word "khuất tất"